Tai nghe Razer Hammerhead IOS Mercury Edition
Razer Hammerhead for iOS mang đến âm thanh trung thực thuần khiết nhờ driver 10 mm cực lớn và bộ chuyển đổi kỹ thuật số sang analog (DAC) được thiết kế riêng. Nhờ đó, bạn sẽ được thưởng thức âm bass sâu hơn và độ trong trẻo âm thanh vượt trội, cho dù để nghe nhạc, chơi game hay làm bất kỳ việc gì khác. Hãy đắm mình hoàn toàn trong âm thanh với nút tai hai tầng cách ly tiếng ồn cùng khả năng điều khiển toàn diện nhờ điều khiển từ xa nằm trên dây. Với phần thân bằng nhôm và dây cáp dẹt chống rối, bộ tai nghe nhét tai này thực sự thách thức mọi điều kiện khắc nghiệt trong bất kì hoạt động gì.
Đầu nối lightning và DAC được thiết kế riêng cho đầu ra có độ phân giải cao hơn
Sau nhiều nỗ lực nâng cấp chất lượng âm thanh, Razer đã phát triển một bộ chuyển đổi kỹ thuật số sang analog (DAC) được thiết kế riêng có thể tận dụng đầu ra kỹ thuật số của đầu nối Lightning của Apple. Thành quả thu được là những chiếc tai nghe phát âm thanh trực tiếp từ nguồn mà không cần qua xử lý như ở các tai nghe 3,5 mm thông thường, mang đến âm thanh tinh khiết và chính xác nhất dù bạn đang ở đâu.
Driver 10mm cho âm thanh trung thực xuất sắc
Razer Hammerhead for iOS được trang bị driver 10 mm và khoang âm học bên trong được tối ưu hóa nhằm tái tạo nhạc, âm thanh game và nhiều âm khác với độ trong trẻo âm thanh vượt trội và âm bass sâu, không bị méo.
Ứng dụng Hammerhead iOS chuyên dụng cho trải nghiệm tùy ý
Dễ dàng chỉnh sang âm bass thấp hoặc âm cao trong trẻo với ứng dụng Hammerhead iOS. Bạn có thể chọn các kiểu EQ định sẵn hoặc tùy chỉnh từ đầu theo sở thích riêng của mình. Ứng dụng cũng cho phép bạn điều khiển hiệu ứng ánh sáng trên tai nghe với các lựa chọn bật, tắt hoặc theo nhịp thở. Các bản cập nhật firmware và ứng dụng trong tương lai đều sẽ được gửi qua ứng dụng đa năng đi kèm này.
———————————————–
3) THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Headphones
Dải tần đáp ứng | 20 – 20.000 Hz |
Trở kháng | 32 ± 15% Ω |
Độ nhạy | 102 ± 3 dB @ 1 kHz |
Công suất đầu vào tối đa | 10mW |
Driver | 10 mm với nam châm Neodymium |
Chiều dài dây cáp | 1,3 m |
Trọng lượng | 19,6 g |
Microphone
Dải tần đáp ứng | 100 – 10.00 Hz |
Tỷ lệ tín hiệu – nhiễu | ≥ 58 dB |
Độ nhạy | – 42 ± 3 dB |
Kiểu nhận tín hiệu | Đa hướng |
Điều khiển từ xa trên dây
Điều khiển nhạc | Phát / tạm dừng, tiếp, quay lại |
Điều khiển cuộc gọi | Trả lời, kết thúc, từ chối cuộc gọi |
Chung | Âm lượng, ghép đôi, nguồn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.