Tai nghe Cooler Master MH710
CÔNG NGHỆ FOCUS FX 2.0 ĐỘC QUYỀN
Với công nghệ độc quyền của chúng tôi, Focus FX 2.0 là một giải pháp nhanh chóng để điều chỉnh âm thanh. Lựa chọn giữa âm trung và âm cao trong trẻo hoặc âm trầm mạnh mẽ chỉ với 1 nút bấm. Làm nổi bật khoảnh khắc bùng nổ nhất khi chơi game của bạn, lắng nghe tiếng bước chân của kẻ thù một cách sống động hoặc thưởng thức nhạc nền tuyệt vời.
NÚT TAI NGHE ĐA DẠNG
Cảm giác đeo không thoải mái có thể làm hỏng tiềm năng của một chiếc tai nghe chất lượng. MH710 đảm bảo phù hợp hoàn hảo với nhiều loại vành tai với nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau. Có được sự phù hợp lý tưởng mà không có gay đau hoặc khó chịu.
HOÀN HẢO CHO NINTENDO SWITCH
MH710 cung cấp cho bạn âm thanh cao cấp bất kể thiết bị chơi game của bạn là gì, với chuẩn kết nối 3,5mm. Đảm bảo trải nghiệm âm thanh chất lượng cao trên PC, Nintendo Switch, các máy chơi game khác và hầu hết các thiết bị di động.
CHẤT ÂM HÀNG ĐẦU
MH710 vượt quá mong đợi bằng cách cung cấp âm thanh chất lượng cao, cạnh tranh với các anh em họ của nó. Với màn loa Neodymium 10 mm để đảm bảo âm thanh lớn với độ trong suốt như pha lê.
KIỂU DÁNG ĐANG DỤNG
Không giống như các tai nghe chơi game kích thước full-sized, MH710 có thiết kế nhỏ, di động với kiểu dáng đẹp, vẻ ngoài tối giản. Nhẹ và chắc chắn, nó cung cấp âm thanh cao cấp ngay cả khi đang di chuyển.
Earphone | |
Driver Diameter | 10mm |
Frequency Response | 20-20,000 Hz |
Impedance | 16Ω |
Sensitivity (@1kHz) FFX 2.0 on | 98 dB ± 3 dB |
Sensitivity (@1kHz) FFX 2.0 off | 112 dB ± 3 dB |
Input | Maximum 5mW |
Cable Length | 1.3 m 3.5mm connector 0.3m 3.5m to dual 3.5mm cable |
Connector | 3.5mm 4-pole jack |
Materials | Silicone ear tips with brushed aluminum |
Microphone | |
Pick-up Pattern | Omni-directional |
Frequency Response | 100-10,000Hz |
Sensitivity (@ 1kHz) | -42 ± 4dB |
Signal to Noise Ratio | 58dB |
Microphone Type | In-line |
In-line controller | |
1 click: Play/Pause, Pick up/hang up calls 2 clicks: next soundtrack 3 clicks: previous sound track |
|
Physical | |
Dimensions (mm/inch) | 29(L) * 13(W) * 13(H) mm / 0.39(L) * 0.51(W) * 0.51(H) inches |
Weight | 16.7g / 0.037 lbs |
Weight (without Cable) | 8g / 0.02 lbs |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.