Phillips 203V5LSB2/97
Thương hiệu | Philips |
Sản xuất tại | Trung Quốc |
Kích thước |
|
Model | 203V5LSB2/97 |
Màn hình hiển thị | Full HD |
Kích thước màn hình | 19.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1600 x 900 pixels |
Thời gian đáp ứng (ms) | 5MS |
Tốc độ làm tươi | 60Hz |
Độ sáng | 200 cd/m² |
Độ tương phản | 600:1 |
Thiết kế tinh tế, hiện đại
Màn Hình Philips 203V5LSB2/97 HD 19.5 Inch 5MS 60Hz TFT có thiết kế màn hình với đường viền hẹp mang đến diện mạo mượt mà và cho phép giảm thiểu sự xao nhãng, kích thước xem tối đa. Đặc biệt thích hợp cho các thiết lập nhiều màn hình hoặc xếp lát như chơi game, thiết kế đồ họa và các ứng dụng chuyên nghiệp, màn hình đường viền siêu hẹp mang đến cho bạn cảm giác như sử dụng một màn hình lớn.
Góc nhìn rộng LED cho màu sống động
Màn hình Phillips 203V5LSB2/97 sử dụng công nghệ tiên tiến, cho bạn tỷ lệ tương phản tĩnh rất cao, giúp tạo ra hình ảnh rực rỡ và sống động hơn. Bên cạnh việc xử lý dễ dàng các ứng dụng văn phòng chuẩn, công nghệ này đặc biệt thích hợp cho ảnh, duyệt web, phim, trò chơi và các ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao.
Độ phân giải HD 1600 X 900
Đặc biệt, sản phẩm mang đến chất lượng hình ảnh vượt trội, được trang bị độ phân giải HD đầy đủ 1600 x 900 pixels nâng cao, cho những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao, độ tương phản đến không thể tin nổi và màu sắc trung thực cho hình ảnh sống động như ngoài đời thực. Đơn giản nhưng phù hợp với đối tượng lập trình, thiết kế web ô tô, thiết kế đồ họa nhẹ.
Màn hình thủy ngân thân thiện với môi trường
Bên cạnh đó, màn hình Phillips 203V5LSB2/97 sử dụng đèn nền LED không chứa thủy ngân (là một trong những chất tự nhiên độc hại nhất ảnh hưởng đến con người và động vật). Việc này giúp giảm tác động đến môi trường trong toàn bộ chu trình sống của màn hình, từ khi sản xuất đến thải bỏ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hình ảnh/Hiển thị | |
Loại bảng LCD | TFT-LCD |
Loại đèn nền | Hệ thống W-LED |
Khung xem hiệu quả | 433,9 (Ngang) x 236,3 (Dọc) |
Gam màu (điển hình) | NTSC 104.4% (CIE1976)* |
Số màu màn hình | 16,7 triệu |
Tần số quét | 30 -83 kHz (Ngang) / 56 -75 Hz (Dọc) |
sRGB | Có |
Tính kết nối | |
Đầu vào tín hiệu | VGA (Tương tự) |
Đầu vào đồng bộ | Đồng bộ riêng rẽĐồng bộ khi bật xanh |
Tiện lợi | |
Tiện lợi cho người dùng | Bật/tắt nguồnMenu
Âm lượng (Âm thanh HDMI đầu ra) Đầu vào SmartImage Lite |
Ngôn ngữ OSD | Tiếng Bồ Đào Nha, Brazil, Tiếng Séc, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật Bản, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Trung giản thể, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Trung truyền thống, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina |
Tiện lợi khác | Khóa Kensington |
Tương thích | DDC/CI Mac OS X sRGB Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 |
Chân đế | Nghiêng -5/20 độ |
Công suất | |
Chế độ bật | 14,52 W (điển hình) (Phương pháp kiểm tra EnergyStar 6.0) |
Chế độ chờ/ tắt | 0.5 W |
Chỉ báo đèn LED nguồn | Vận hành – Trắng Chế độ chờ – Trắng (nhấp nháy) |
Nguồn điện | Ngoài AC 100-240 V, 50-60 Hz |