Giới thiệu mainboard MSI A320M PRO-M2 V2
A320M PRO-M2 V2 là chiếc mainboard phổ thông của MSI, hỗ trợ các dòng CPU Ryzen thế hệ mới nhất đồng thời được trang bị đầy đủ tính năng sử dụng cho bất kì cấu hình tầm trung nào đi kèm với thiết kế nhỏ gọn.
Mặc dù chỉ là 1 chiếc mainboard phổ thông nhưng toàn bộ linh kiện trên MSI A320M PRO-M2 V2 đều là linh kiện cao cấp được gia công kĩ lưỡng nhằm đem lại trải nghiệm tốt nhất cho người sử dụng đồng thời kéo dài tuổi thọ hoạt động.
Với thiết kế mạch tối ưu, hỗ trợ người dùng có thể ép xung bộ nhớ lên tới tốc độ 3200MHz, giúp tận dụng tối đa sức mạnh của các bộ xử lý Ryzen thế hệ mới nhất.
Về lưu trữ, trên mainboard là khe cắm M.2 được tích hợp sẵn với tốc độ lên tới 32Gb/s, sẵn sàng hỗ trợ lưu trữ tốc độ cao khi có yêu cầu sử dụng của người dùng.
Mặc dù không có hệ thống tản nhiệt hầm hố như những chiếc mainboard cao cấp hơn, nhưng với thiết kế tốt và hiệu suất hoạt động cao, MSI A320M PRO-M2 V2 có nhiệt độ hoạt động rất tốt, chưa kể tới 2 chân cắm 4pin được tích hợp sẵn giúp cho người dùng điều chỉnh tốc độ quay của quạt để phù hợp với nhiệt độ hoạt động.
Sử dụng bộ giải mã âm thanh ALC887 và mạch xử lý âm thanh được tách biệt hoàn toàn ra khỏi phần còn lại trên mainboard, giúp đem lại tín hiệu âm thanh tốt nhất tới người dùng.
Đi kèm với MSI A320M PRO-M2 V2 là giao diện BIOS thân thiện với 2 chế độ Ez-mode và Advanced-mode, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản lẫn nâng cao của người dùng.
Thông số kỹ thuật
Thông tin chung | |
Thương hiệu | MSI |
Tên sản phẩm | A320M PRO-M2 V2 |
Tương thích CPU | |
CPU Socket | AM4 |
Loại CPU | Hỗ trợ AMD® Ryzen thế hệ 1 và 2 / Ryzen ™ với Radeon ™ Vega Graphics / Athlon ™ với Radeon ™ Vega Graphics và A-series / Athlon ™ X4 |
Hỗ trợ công nghệ CPU | |
Chipset | |
Chipset | AMD® A320 |
Đồ hoạ tích hợp | |
Chipset đồ hoạ tích hợp | 1 cổng VGA, hỗ trợ độ phân giải tối đa 2048×1280 @ 60Hz Cổng 1 x DVI-D, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920×1200 @ 60Hz 1 x HDMI 1.4 port, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096×2160 @ 24H Chỉ hỗ trợ khi sử dụng Ryzen ™ với Radeon ™ Vega Graphics / Athlon ™ với Radeon ™ Vega Graphics và bộ xử lý A-series. Bộ nhớ chia sẻ tối đa 2048 MB |
Bộ nhớ | |
Số lượng khe bộ nhớ | 2 x DIMM |
Chuẩn bộ nhớ | Hỗ trợ DDR4 1866/2133/2400/2677 (OC) / 2933 (OC) / 3200 (OC) + MHz Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi Hỗ trợ bộ nhớ ECIM UDIMM (chế độ không phải ECC) Hỗ trợ bộ nhớ UDIMM không ECC Bộ xử lý A-series / Athlon ™ X4 chỉ hỗ trợ tối đa 2400 MHz. Vui lòng tham khảo www.msi.com để biết thêm thông tin về bộ nhớ tương thích. |
Bộ nhớ tối đa hỗ trợ | 32 GB |
Kênh bộ nhớ hỗ trợ | Kênh đôi |
Khe mở rộng | |
PCI Express 3.0 x16 | 1 khe cắm PCIe 3.0 x16 Hỗ trợ tốc độ x16 với bộ xử lý AMD® Ryzen ™ thế hệ 1 và 2 Hỗ trợ tốc độ x8 với AMD® Ryzen ™ với Radeon Vega Graphics và bộ xử lý A-series / Athlon ™ X4 Hỗ trợ tốc độ x4 với AMD® Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega |
Hỗ trợ đa GPU | Không |
PCI Express x1 | 2 x PCIe 2.0 x1 |
Lưu trữ | |
SATA 6Gb/s | 4 x SATA 6Gb/s |
M.2 | 1 x M.2 khe (M-Key) Hỗ trợ PCIe 3.0 x4 (bộ xử lý sê-ri RYZEN) hoặc PCIe 3.0 x2 (Athlon ™ với Radeon ™ Vega Graphics và Bộ xử lý A-series / Athlon ™ X4) và SATA 6Gb / s Hỗ trợ các thiết bị lưu trữ 2242/2260/280 |
Hỗ trợ Intel Optane | Không |
SATA RAID | 0,1,10 |
Âm thanh tích hợp | |
Chipset âm thanh | Realtek® ALC887 |
Số kênh âm thanh | 8 kênh |
Mạng LAN | |
LAN Chipset | Realtek® 8111H Gigabit LAN |
Tối độ mạng LAN tối đa | |
Mạng LAN không dây | Không |
Bluetooth | Không |
Cổng kết nối mặt sau | |
Cổng kết nối mặt sau | 1 x PS/2 Mouse 1 x DVI-D Port 2 x USB 2.0 1 x LAN Port 3 x HD Audio Connectors 1 x PS/2 Keyboard 1 x HDMI Port 1 x VGA Port 4 x USB 3.1 Gen1 |
Cổng kết nối bên trong | |
USB bên trong | 1 x đầu nối USB 3.1 Gen 1 hỗ trợ bổ sung 2 cổng USB 3.1 Gen 1 2 x đầu nối USB 2.0 hỗ trợ bổ sung 4 cổng USB 2.0 |
Cổng khác | 1 x 4-pin CPU fan connector 1 x 4-pin system fan connector 1x Front panel audio connector 2x Front panel connectors 1x TPM module connector 1x Chassis Intrusion connector 1x Serial port connector 1x Clear CMOS jumper |
Tính chất vật lý | |
Chuẩn kích cỡ | mATX |
Đèn LED | |
Kích cỡ ( Rộng x Dài ) | 236 mm x 206 mm |
Cổng cấp nguồn | 1 x 24-pin EATX Power connector(s) 1 x 4-pin EATX 12V Power connectors |
Tính năng | |
Tính năng | Hỗ trợ AMD® Ryzen thế hệ 1 và 2 / Ryzen ™ và Athlon ™ với Radeon ™ Vega Graphics / A-series và Athlon ™ X4 Bộ xử lý cho socket AM4 Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, lên đến 3200+ (OC) MHz Turbo M.2: Chạy ở PCI-E Gen3 x4 tối đa hóa hiệu suất cho SSD dựa trên NVMe. DDR4 Boost: Công nghệ tiên tiến để cung cấp tín hiệu dữ liệu thuần túy cho hiệu suất và độ ổn định tốt nhất. Audio Boost: Thưởng cho đôi tai của bạn với chất lượng âm thanh cấp phòng thu. Đèn LED gỡ lỗi EZ: Cách dễ nhất để khắc phục sự cố X-Boost: Phần mềm tự động phát hiện và cho phép bạn tăng hiệu suất của mọi thiết bị lưu trữ hoặc USB. Core Boost: Với bố cục cao cấp và thiết kế nguồn hoàn toàn kỹ thuật số để hỗ trợ nhiều lõi hơn và cung cấp hiệu suất tốt hơn. Khe cắm thép PCI-E: Bảo vệ VGA chống uốn cong để có hiệu suất, độ ổn định và độ bền tốt hơn. |