TRẢ GÓP MIRAE ASSET
THÔNG TIN CHUNG
- Khu vực áp dụng: Chi nhánh Nguyễn Vũ Store
- Đối tượng áp dụng: Khách hàng từ 18 – 65 tuổi
- Tổng đài: 1900 571 269
THÔNG TIN KHOẢN VAY
- Khoản vay tối thiểu: 3 triệu
- Khoản vay tối đa: 70 triệu
- Mức trả trước tối thiểu: 20%
- Phí bảo hiểm: Tuỳ thuộc vào khoản vay
- Phí thu hộ: Miễn phí
THÔNG TIN THỦ TỤC
- Thủ tục:
Khoản vay <=15 triệu: CMND + GPLX / Hộ khẩu
Khoản vay từ 15 triệu đến 30 triệu: CMND + HK + chứng minh cư trú.
Khoản vay >= 30 triệu: CMND + HK + Chứng minh thu nhập + Chứng minh cư trú.
- Thời gian duyệt hồ sơ: 30 – 45 phút
STT | KHOẢN VAY | 6 THÁNG | 9 THÁNG | 12 THÁNG | 15 THÁNG | 18 THÁNG | 21 THÁNG |
1 | 3.000.000 | 610.000 | 432.000 | ||||
2 | 3.500.000 | 709.000 | 502.000 | ||||
3 | 4.000.000 | 809.000 | 571.000 | 453.000 | |||
4 | 4.500.000 | 908.000 | 641.000 | 509.000 | |||
5 | 5.000.000 | 1.008.000 | 711.000 | 564.000 | |||
6 | 5.500.000 | 1.107.000 | 781.000 | 619.000 | |||
7 | 6.000.000 | 1.207.000 | 851.000 | 674.000 | |||
8 | 6.500.000 | 1.306.000 | 921.000 | 729.000 | |||
9 | 7.000.000 | 1.406.000 | 991.000 | 784.000 | |||
10 | 7.500.000 | 1.506.000 | 1.061.000 | 839.000 | |||
11 | 8.000.000 | 1.605.000 | 1.130.000 | 894.000 | |||
12 | 8.500.000 | 1.705.000 | 1.200.000 | 950.000 | |||
13 | 9.000.000 | 1.804.000 | 1.270.000 | 1.005.000 | |||
14 | 9.500.000 | 1.904.000 | 1.340.000 | 1.060.000 | |||
15 | 10.000.000 | 2.003.000 | 1.410.000 | 1.115.000 | 939.000 | 823.000 | |
16 | 10.500.000 | 2.103.000 | 1.480.000 | 1.170.000 | 986.000 | 864.000 | |
17 | 11.000.000 | 2.202.000 | 1.550.000 | 1.225.000 | 1.032.000 | 905.000 | |
18 | 11.500.000 | 2.302.000 | 1.620.000 | 1.280.000 | 1.078.000 | 945.000 | |
19 | 12.000.000 | 2.401.000 | 1.689.000 | 1.335.000 | 1.125.000 | 986.000 | |
20 | 12.500.000 | 2.501.000 | 1.759.000 | 1.391.000 | 1.171.000 | 1.026.000 | |
21 | 13.000.000 | 2.600.000 | 1.829.000 | 1.446.000 | 1.271.000 | 1.067.000 | |
22 | 13.500.000 | 2.700.000 | 1.899.000 | 1.501.000 | 1.264.000 | 1.107.000 | |
23 | 14.000.000 | 2.800.000 | 1.969.000 | 1.557.000 | 1.310.000 | 1.148.000 | |
24 | 14.500.000 | 2.899.000 | 2.039.000 | 1.611.000 | 1.356.000 | 1.188.000 | |
25 | 14.900.000 | 2.979.000 | 2.095.000 | 1.655.000 | 1.394.000 | 1.221.000 | |
26 | 14.990.000 | 2.997.000 | 2.107.000 | 1.665.000 | 1.402.000 | 1.228.000 | |
27 | 14.999.000 | 2.998.000 | 2.109.000 | 1.666.000 | 1.403.000 | 1.229.000 | |
28 | 15.000.000 | 1.721.000 | 1.449.000 | 1.269.000 | 1.143.000 | ||
29 | 16.000.000 | 1.776.000 | 1.496.000 | 1.310.000 | 1.179.000 |