XIAOMI Mi TV P1 43″
Màn hình hiển thị lên đến 4K và hỗ trợ những công nghệ hiện đại nhất hiện nay
XIAOMI Mi TV P1 43″ này chúng ta sẽ có 1 màn hình 4K với tầm số quét 60Hz sử dụng công nghệ HDR 10+ và kèm theo đó là màn hình có tới 1.07 tỷ màu và được bao phủ bởi 85% gam màu NTSC và 94% gan này DCI-P3. Viền màn hình siêu mỏng chúng ta sẽ có 1 cảm giác màn hình này lớn hơn rất nhiều so với kích thước thực tế chỉ 43″ . Ngoài ra XIAOMI Mi TV P1 43″ còn được trang bị công nghệ Dolby Vision mang lại trải nghiệm xem phim như đang ở trong rạp.
Âm thanh sống động
Đối với âm thanh, các phiên bản Mi TV P1 4K có hai loa 10 W (tổng 20 W) hỗ trợ công nghệ Dolby Audio và DTS-HD.
Về kết nối có dây và không dây: WiFi băng tần kép, Bluetooth 5.0, 1 cổng HDMI 2.0, 1 cổng HDMI 2.1 (eARC, VRR), 1 cổng HDMI (CEC), 2 cổng USB 2.0, AV composite, Ethernet, cổng optical, cổng âm thanh 3.5 mm, cổng ăng-ten (DVB-T2/C, DVB-S2) và khe cắm CI.
Các tính năng khác của những chiếc tivi này bao gồm công tắc tắt tiếng micrô và remote điều khiển từ xa Mi TV mới với nút bấm cũng như các phím chức năng khác.
Thông số chi tiết Xiaomi Mi TV P1 43″
Display Type | 4K UHD |
Resolution | 3,840 x 2,160 |
Color gamut | NTSC 88% (typ), DCI-P3 94% (typ), BT709 99.5% (typ) |
Color depth | 1.07 billion (8-Bit + FRC) |
Refresh rate | 60Hz |
MEMC | UHD 60Hz |
Viewing angle | 178°(H)/178°(V) |
Công nghệ hình ảnh | Dolby Vision® |
Công nghệ hình ảnh | HDR10+ |
Công nghệ hình ảnh | HLG |
Speaker (Sound Output) | 10 W + 10 W |
Speakers | Supports Dolby Audio™ and DTS-HD® |
Supported video formats | AV1, H.265, H.264, H.263, VP8/VP9, MPEG1/2, MJPEG |
Supported audio formats | Dolby, DTS, FLAC, AAC, AC4, OGG, MPEG-I, MPEG-II, etc. |
Supported image formats | PNG, Gif, JPG, Bmp |
Picture mode | Standard, Vivid, Sport, Movie, Monitor, HDR mode, etc. |
Sound mode | Standard, Movie, News, Game, Custom |
Connectivity | Bluetooth 5.0 |
Connectivity | Wi-Fi 2.4GHz/5GHz |
Connectivity | HDMI x 3(1 port with eARC) |
Connectivity | USB 2.0 x 2 |
Connectivity | Composite In (AV) |
Connectivity | CI Slot |
Connectivity | Ethernet (Lan) |
Connectivity | Optical Digital Audio Out |
Connectivity | 3.5mm headphone jack |
Broadcasting system | DVB-T2/C, DVB-S2 |
Processor | MediaTek 9611 |
CPU | Quad A55, up to 1.5GHz |
GPU | Mali G52 MP2 |
RAM | 2GB |
Storage | 16GB |
Size | 55” Limitless display with no-bezel |
Color | Black |
Stand | double Power button(in the bottom of the TV) |
LED notification light | white color variable light |
Design | Microphone Mute switch |