Màn hình AOC AG322FCX
Màn hình AOC AG322FCX Công nghệ AMD FreeSync
Đồng bộ hóa GPU và tần số quét của màn hình để loại bỏ tình trạng xé hay lặp hình, mang lại độ mượt mà nhất cho trò chơi của bạn
Tấm nền cong
Màn hình cong phù hợp hơn để trình bày nội dung và truyền tải một cách tự nhiên hơn đến mắt người, giúp giảm bớt tình trạng mỏi mắt hơn những chiếc màn hình phẳng truyền thống
Trải nghiệm thú vị hơn
Với màn hình cong, việc thiết lập đa màn trở nên ấn tượng hơn rất nhiều. Không gian trong trò chơi hay phim ảnh sẽ bao trùm toàn bộ tầm nhìn của bạn, mang lại một trải nghiệm ấn tượng hơn rất nhiều lần
Hiệu ứng ánh sáng
Hệ thống đèn phía sau có thể thay đổi thành màu đỏ, xanh lá cây hay xanh dương phù hợp với các trò chơi khác nhau
Tinh chỉnh mức độ màu sắc theo ý thích
Với 20 cấp độ khác nhau, bạn có thể lựa chọn tông màu đa dạng phù hợp với các trò chơi khác nhau
Dải màu rộng lên đến 85% NTSC
Không còn những màu sắc nhợt nhạt, thiếu sức ống nữa. Với dải màu rộng sẽ mang đến màu sắc sống động và cực kỳ “đã” mắt
Tần số quét 144Hz
Mang lại sự mượt mà vượt trội so với tần số quét 60Hz truyền thống. Loại bỏ tình trạng bóng mờ thường thấy để mang lại trải nghiệm tốt nhất ở những trò chơi hay nội dung có tốc độ cao
AOC SHADOW CONTROL
Tính năng này giúp tăng độ sáng, độ tương phản ở các vùng tối giúp bạn có thể quan sát rõ ràng hơn mà không ảnh hưởng đến các mảng màu khác.
Màn hình AOC AG322FCX Công nghệ bảo vệ mắt Flicker-Free và Low Blue Light
Loại bỏ các tia ánh sáng xanh có hại nhằm bảo vệ đôi mắt của bạn một cách tối đa. Bên cạnh đó, AOC sử dụng một bóng đèn LED dặc biệt giúp giảm nháy hình giúp mắt bạn được thoải mái sử dụng trong thời gian dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model Name | AG322FCX |
LCD Panel Type | VA |
Panel Size | 31.5 Inch |
Khu vực xem hiệu quả | 698.4 (H) x 392.85 (V) (mm) |
Tỷ lệ | 16:9 |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 @144Hz |
Thời gian đáp ứng thông minh | 4ms (GtG) |
Độ sáng (điển hình) | 250 cd/m² |
Độ tương phản (điển hình) | 3000:1 |
Tỷ lệ tương phản động | 80M:1 |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Màu hiển thị | 16.7 Million |
Tần suất quét | DP & HDMI 1.4: 30~160KHz (H) / 48~146Hz (V) DVI Dual-Link: 30~160KHz (H) / 50~146Hz (V) D-Sub: 30~83KHz (H) / 50~76Hz (V) |
Nguồn | Power Source 100- 240V 50/60Hz Power Consumption On: 45W Standby: 0.5W Off: 0.5W Power Supply 20VDC 2.25A |
Kích thước | Product with stand 721 x 530 x 243 mm (WxHxD) Packaging 838 x 240 x 635 mm (WxHxD) Weight 9 kg wo/packaging; 11.7 kg w/packaging |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.